deaf person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deaf person+ Noun
- người khiếm thính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deaf person"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deaf person":
deaf person dead person - Những từ có chứa "deaf person" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếc phớt câm nấy chủ trì ngoảnh mặt ngoài tai đích thân tay bịt more...
Lượt xem: 680